Có 2 kết quả:
飆升 biāo shēng ㄅㄧㄠ ㄕㄥ • 飙升 biāo shēng ㄅㄧㄠ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise rapidly
(2) to soar
(2) to soar
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise rapidly
(2) to soar
(2) to soar
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh